Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Đô la Hồng Kông (HKD) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


HKD MXN
coinmill.com
5.0 10.50
10.0 21.05
20.0 42.05
50.0 105.15
100.0 210.35
200.0 420.65
500.0 1051.65
1000.0 2103.30
2000.0 4206.55
5000.0 10,516.40
10,000.0 21,032.75
20,000.0 42,065.55
50,000.0 105,163.85
100,000.0 210,327.65
200,000.0 420,655.35
500,000.0 1,051,638.35
1,000,000.0 2,103,276.65
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN HKD
coinmill.com
10.00 4.8
20.00 9.5
50.00 23.8
100.00 47.5
200.00 95.1
500.00 237.7
1000.00 475.4
2000.00 950.9
5000.00 2377.2
10,000.00 4754.5
20,000.00 9509.0
50,000.00 23,772.4
100,000.00 47,544.9
200,000.00 95,089.7
500,000.00 237,724.3
1,000,000.00 475,448.6
2,000,000.00 950,897.3
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ