Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


HKD NVC
coinmill.com
5.0 2.19457
10.0 4.38913
20.0 8.77826
50.0 21.94566
100.0 43.89131
200.0 87.78262
500.0 219.45656
1000.0 438.91311
2000.0 877.82622
5000.0 2194.56556
10,000.0 4389.13111
20,000.0 8778.26223
50,000.0 21,945.65557
100,000.0 43,891.31114
200,000.0 87,782.62228
500,000.0 219,456.55569
1,000,000.0 438,913.11138
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC HKD
coinmill.com
2.00000 4.6
5.00000 11.4
10.00000 22.8
20.00000 45.6
50.00000 113.9
100.00000 227.8
200.00000 455.7
500.00000 1139.2
1000.00000 2278.4
2000.00000 4556.7
5000.00000 11,391.8
10,000.00000 22,783.6
20,000.00000 45,567.1
50,000.00000 113,917.8
100,000.00000 227,835.5
200,000.00000 455,671.1
500,000.00000 1,139,177.6
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ