Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD OMR
coinmill.com
5.0 0.255
10.0 0.505
20.0 1.015
50.0 2.535
100.0 5.065
200.0 10.135
500.0 25.330
1000.0 50.665
2000.0 101.330
5000.0 253.325
10,000.0 506.650
20,000.0 1013.295
50,000.0 2533.245
100,000.0 5066.485
200,000.0 10,132.975
500,000.0 25,332.435
1,000,000.0 50,664.875
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HKD
coinmill.com
0.200 3.9
0.500 9.9
1.000 19.7
2.000 39.5
5.000 98.7
10.000 197.4
20.000 394.8
50.000 986.9
100.000 1973.8
200.000 3947.5
500.000 9868.8
1000.000 19,737.5
2000.000 39,475.1
5000.000 98,687.7
10,000.000 197,375.4
20,000.000 394,750.8
50,000.000 986,877.1
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ