Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


HKD PHP
coinmill.com
5.0 36.30
10.0 72.59
20.0 145.18
50.0 362.95
100.0 725.91
200.0 1451.81
500.0 3629.54
1000.0 7259.07
2000.0 14,518.14
5000.0 36,295.35
10,000.0 72,590.71
20,000.0 145,181.41
50,000.0 362,953.53
100,000.0 725,907.05
200,000.0 1,451,814.11
500,000.0 3,629,535.27
1,000,000.0 7,259,070.53
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP HKD
coinmill.com
50.00 6.9
100.00 13.8
200.00 27.6
500.00 68.9
1000.00 137.8
2000.00 275.5
5000.00 688.8
10,000.00 1377.6
20,000.00 2755.2
50,000.00 6887.9
100,000.00 13,775.9
200,000.00 27,551.7
500,000.00 68,879.3
1,000,000.00 137,758.7
2,000,000.00 275,517.4
5,000,000.00 688,793.4
10,000,000.00 1,377,586.8
PHP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ