Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


HKD RSD
coinmill.com
5.0 69.5
10.0 139.5
20.0 278.5
50.0 697.0
100.0 1393.5
200.0 2787.0
500.0 6968.0
1000.0 13,935.5
2000.0 27,871.0
5000.0 69,678.0
10,000.0 139,356.0
20,000.0 278,712.5
50,000.0 696,781.0
100,000.0 1,393,561.5
200,000.0 2,787,123.0
500,000.0 6,967,808.0
1,000,000.0 13,935,616.0
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RSD HKD
coinmill.com
100.0 7.2
200.0 14.4
500.0 35.9
1000.0 71.8
2000.0 143.5
5000.0 358.8
10,000.0 717.6
20,000.0 1435.2
50,000.0 3587.9
100,000.0 7175.9
200,000.0 14,351.7
500,000.0 35,879.3
1,000,000.0 71,758.6
2,000,000.0 143,517.2
5,000,000.0 358,792.9
10,000,000.0 717,585.8
20,000,000.0 1,435,171.6
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ