Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Đô la Hồng Kông (HKD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD RUR
coinmill.com
5.0 61,570
10.0 123,130
20.0 246,260
50.0 615,660
100.0 1,231,310
200.0 2,462,630
500.0 6,156,570
1000.0 12,313,140
2000.0 24,626,270
5000.0 61,565,680
10,000.0 123,131,360
20,000.0 246,262,710
50,000.0 615,656,780
100,000.0 1,231,313,570
200,000.0 2,462,627,140
500,000.0 6,156,567,840
1,000,000.0 12,313,135,680
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HKD
coinmill.com
50,000 4.1
100,000 8.1
200,000 16.2
500,000 40.6
1,000,000 81.2
2,000,000 162.4
5,000,000 406.1
10,000,000 812.1
20,000,000 1624.3
50,000,000 4060.7
100,000,000 8121.4
200,000,000 16,242.8
500,000,000 40,607.0
1,000,000,000 81,214.1
2,000,000,000 162,428.2
5,000,000,000 406,070.4
10,000,000,000 812,140.8
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ