Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Đô la Hồng Kông (HKD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD RUR
coinmill.com
5.0 58,250
10.0 116,500
20.0 233,010
50.0 582,520
100.0 1,165,040
200.0 2,330,070
500.0 5,825,180
1000.0 11,650,350
2000.0 23,300,710
5000.0 58,251,770
10,000.0 116,503,550
20,000.0 233,007,090
50,000.0 582,517,730
100,000.0 1,165,035,470
200,000.0 2,330,070,930
500,000.0 5,825,177,340
1,000,000.0 11,650,354,670
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HKD
coinmill.com
50,000 4.3
100,000 8.6
200,000 17.2
500,000 42.9
1,000,000 85.8
2,000,000 171.7
5,000,000 429.2
10,000,000 858.3
20,000,000 1716.7
50,000,000 4291.7
100,000,000 8583.4
200,000,000 17,166.9
500,000,000 42,917.1
1,000,000,000 85,834.3
2,000,000,000 171,668.6
5,000,000,000 429,171.5
10,000,000,000 858,343.0
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ