Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD SAR
coinmill.com
5.0 2
10.0 5
20.0 10
50.0 24
100.0 48
200.0 96
500.0 239
1000.0 479
2000.0 957
5000.0 2393
10,000.0 4785
20,000.0 9570
50,000.0 23,926
100,000.0 47,851
200,000.0 95,702
500,000.0 239,255
1,000,000.0 478,510
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HKD
coinmill.com
2 4.2
5 10.4
10 20.9
20 41.8
50 104.5
100 209.0
200 418.0
500 1044.9
1000 2089.8
2000 4179.6
5000 10,449.1
10,000 20,898.2
20,000 41,796.4
50,000 104,491.0
100,000 208,981.9
200,000 417,963.9
500,000 1,044,909.6
SAR tỷ lệ
23 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ