Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD SAR
coinmill.com
5.0 2
10.0 5
20.0 10
50.0 25
100.0 49
200.0 99
500.0 247
1000.0 493
2000.0 987
5000.0 2467
10,000.0 4933
20,000.0 9866
50,000.0 24,665
100,000.0 49,331
200,000.0 98,662
500,000.0 246,654
1,000,000.0 493,308
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HKD
coinmill.com
2 4.1
5 10.1
10 20.3
20 40.5
50 101.4
100 202.7
200 405.4
500 1013.6
1000 2027.1
2000 4054.3
5000 10,135.7
10,000 20,271.3
20,000 40,542.6
50,000 101,356.6
100,000 202,713.1
200,000 405,426.2
500,000 1,013,565.6
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ