Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


HKD SDG
coinmill.com
5.0 382.41
10.0 764.82
20.0 1529.63
50.0 3824.08
100.0 7648.16
200.0 15,296.32
500.0 38,240.80
1000.0 76,481.60
2000.0 152,963.20
5000.0 382,408.00
10,000.0 764,815.99
20,000.0 1,529,631.99
50,000.0 3,824,079.97
100,000.0 7,648,159.95
200,000.0 15,296,319.90
500,000.0 38,240,799.75
1,000,000.0 76,481,599.49
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG HKD
coinmill.com
500.00 6.5
1000.00 13.1
2000.00 26.2
5000.00 65.4
10,000.00 130.8
20,000.00 261.5
50,000.00 653.8
100,000.00 1307.5
200,000.00 2615.0
500,000.00 6537.5
1,000,000.00 13,075.0
2,000,000.00 26,150.1
5,000,000.00 65,375.2
10,000,000.00 130,750.4
20,000,000.00 261,500.8
50,000,000.00 653,752.0
100,000,000.00 1,307,504.0
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ