Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 14 chữ số có nghĩa.


HKD SNT
coinmill.com
5.0 15.283
10.0 30.567
20.0 61.133
50.0 152.833
100.0 305.667
200.0 611.334
500.0 1528.334
1000.0 3056.668
2000.0 6113.336
5000.0 15,283.341
10,000.0 30,566.682
20,000.0 61,133.363
50,000.0 152,833.409
100,000.0 305,666.817
200,000.0 611,333.634
500,000.0 1,528,334.085
1,000,000.0 3,056,668.170
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT HKD
coinmill.com
20.000 6.5
50.000 16.4
100.000 32.7
200.000 65.4
500.000 163.6
1000.000 327.2
2000.000 654.3
5000.000 1635.8
10,000.000 3271.5
20,000.000 6543.1
50,000.000 16,357.7
100,000.000 32,715.4
200,000.000 65,430.7
500,000.000 163,576.8
1,000,000.000 327,153.6
2,000,000.000 654,307.2
5,000,000.000 1,635,768.0
SNT tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ