Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


HKD TJS
coinmill.com
5.0 7.10
10.0 14.15
20.0 28.35
50.0 70.85
100.0 141.70
200.0 283.40
500.0 708.50
1000.0 1416.95
2000.0 2833.95
5000.0 7084.85
10,000.0 14,169.65
20,000.0 28,339.30
50,000.0 70,848.30
100,000.0 141,696.55
200,000.0 283,393.10
500,000.0 708,482.75
1,000,000.0 1,416,965.50
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS HKD
coinmill.com
10.00 7.1
20.00 14.1
50.00 35.3
100.00 70.6
200.00 141.1
500.00 352.9
1000.00 705.7
2000.00 1411.5
5000.00 3528.7
10,000.00 7057.3
20,000.00 14,114.7
50,000.00 35,286.7
100,000.00 70,573.3
200,000.00 141,146.7
500,000.00 352,866.7
1,000,000.00 705,733.5
2,000,000.00 1,411,467.0
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ