Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


HKD TND
coinmill.com
5.0 1.985
10.0 3.975
20.0 7.950
50.0 19.870
100.0 39.740
200.0 79.475
500.0 198.690
1000.0 397.380
2000.0 794.760
5000.0 1986.900
10,000.0 3973.800
20,000.0 7947.605
50,000.0 19,869.010
100,000.0 39,738.020
200,000.0 79,476.035
500,000.0 198,690.090
1,000,000.0 397,380.185
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND HKD
coinmill.com
2.000 5.0
5.000 12.6
10.000 25.2
20.000 50.3
50.000 125.8
100.000 251.6
200.000 503.3
500.000 1258.2
1000.000 2516.5
2000.000 5033.0
5000.000 12,582.4
10,000.000 25,164.8
20,000.000 50,329.6
50,000.000 125,824.1
100,000.000 251,648.2
200,000.000 503,296.4
500,000.000 1,258,240.9
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ