Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


HKD TWD
coinmill.com
5.0 20
10.0 39
20.0 78
50.0 196
100.0 392
200.0 783
500.0 1958
1000.0 3916
2000.0 7833
5000.0 19,581
10,000.0 39,163
20,000.0 78,325
50,000.0 195,813
100,000.0 391,626
200,000.0 783,252
500,000.0 1,958,131
1,000,000.0 3,916,262
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD HKD
coinmill.com
20 5.1
50 12.8
100 25.5
200 51.1
500 127.7
1000 255.3
2000 510.7
5000 1276.7
10,000 2553.5
20,000 5106.9
50,000 12,767.3
100,000 25,534.6
200,000 51,069.1
500,000 127,672.8
1,000,000 255,345.5
2,000,000 510,691.0
5,000,000 1,276,727.6
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ