Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


HKD UZS
coinmill.com
5.0 7285.45
10.0 14,570.91
20.0 29,141.82
50.0 72,854.54
100.0 145,709.08
200.0 291,418.17
500.0 728,545.41
1000.0 1,457,090.83
2000.0 2,914,181.65
5000.0 7,285,454.13
10,000.0 14,570,908.26
20,000.0 29,141,816.53
50,000.0 72,854,541.32
100,000.0 145,709,082.63
200,000.0 291,418,165.26
500,000.0 728,545,413.16
1,000,000.0 1,457,090,826.31
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS HKD
coinmill.com
10,000.00 6.9
20,000.00 13.7
50,000.00 34.3
100,000.00 68.6
200,000.00 137.3
500,000.00 343.1
1,000,000.00 686.3
2,000,000.00 1372.6
5,000,000.00 3431.5
10,000,000.00 6863.0
20,000,000.00 13,726.0
50,000,000.00 34,315.0
100,000,000.00 68,629.9
200,000,000.00 137,259.8
500,000,000.00 343,149.5
1,000,000,000.00 686,299.0
2,000,000,000.00 1,372,598.0
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ