Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


HKD VEN
coinmill.com
5.0 0.4111
10.0 0.8222
20.0 1.6444
50.0 4.1109
100.0 8.2219
200.0 16.4438
500.0 41.1094
1000.0 82.2188
2000.0 164.4376
5000.0 411.0941
10,000.0 822.1882
20,000.0 1644.3765
50,000.0 4110.9412
100,000.0 8221.8824
200,000.0 16,443.7649
500,000.0 41,109.4122
1,000,000.0 82,218.8244
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN HKD
coinmill.com
0.5000 6.1
1.0000 12.2
2.0000 24.3
5.0000 60.8
10.0000 121.6
20.0000 243.3
50.0000 608.1
100.0000 1216.3
200.0000 2432.5
500.0000 6081.3
1000.0000 12,162.7
2000.0000 24,325.3
5000.0000 60,813.3
10,000.0000 121,626.6
20,000.0000 243,253.3
50,000.0000 608,133.2
100,000.0000 1,216,266.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ