Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HKD XAF
coinmill.com
5.0 367
10.0 734
20.0 1468
50.0 3670
100.0 7341
200.0 14,681
500.0 36,704
1000.0 73,407
2000.0 146,814
5000.0 367,035
10,000.0 734,071
20,000.0 1,468,142
50,000.0 3,670,354
100,000.0 7,340,709
200,000.0 14,681,417
500,000.0 36,703,543
1,000,000.0 73,407,086
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HKD
coinmill.com
500 6.8
1000 13.6
2000 27.2
5000 68.1
10,000 136.2
20,000 272.5
50,000 681.1
100,000 1362.3
200,000 2724.5
500,000 6811.3
1,000,000 13,622.7
2,000,000 27,245.3
5,000,000 68,113.3
10,000,000 136,226.6
20,000,000 272,453.3
50,000,000 681,133.2
100,000,000 1,362,266.3
XAF tỷ lệ
30 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ