Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HKD XAF
coinmill.com
5.0 368
10.0 736
20.0 1471
50.0 3678
100.0 7357
200.0 14,713
500.0 36,783
1000.0 73,566
2000.0 147,133
5000.0 367,831
10,000.0 735,663
20,000.0 1,471,325
50,000.0 3,678,313
100,000.0 7,356,626
200,000.0 14,713,251
500,000.0 36,783,128
1,000,000.0 73,566,257
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HKD
coinmill.com
500 6.8
1000 13.6
2000 27.2
5000 68.0
10,000 135.9
20,000 271.9
50,000 679.7
100,000 1359.3
200,000 2718.6
500,000 6796.6
1,000,000 13,593.2
2,000,000 27,186.4
5,000,000 67,965.9
10,000,000 135,931.9
20,000,000 271,863.8
50,000,000 679,659.4
100,000,000 1,359,318.9
XAF tỷ lệ
13 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ