Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


HKD XAG
coinmill.com
5.0 0.028
10.0 0.056
20.0 0.111
50.0 0.278
100.0 0.556
200.0 1.111
500.0 2.778
1000.0 5.557
2000.0 11.113
5000.0 27.784
10,000.0 55.567
20,000.0 111.135
50,000.0 277.837
100,000.0 555.675
200,000.0 1111.349
500,000.0 2778.373
1,000,000.0 5556.745
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG HKD
coinmill.com
0.050 9.0
0.100 18.0
0.200 36.0
0.500 90.0
1.000 180.0
2.000 359.9
5.000 899.8
10.000 1799.6
20.000 3599.2
50.000 8998.1
100.000 17,996.1
200.000 35,992.3
500.000 89,980.7
1000.000 179,961.5
2000.000 359,922.9
5000.000 899,807.3
10,000.000 1,799,614.6
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ