Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


HKD XAL
coinmill.com
5.0 0.00
10.0 0.00
20.0 0.00
50.0 0.00
100.0 0.00
200.0 0.01
500.0 0.02
1000.0 0.04
2000.0 0.07
5000.0 0.18
10,000.0 0.35
20,000.0 0.70
50,000.0 1.75
100,000.0 3.50
200,000.0 7.01
500,000.0 17.51
1,000,000.0 35.03
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL HKD
coinmill.com
0.00 5.7
0.00 14.3
0.00 28.5
0.00 57.1
0.01 142.7
0.01 285.5
0.02 571.0
0.05 1427.4
0.10 2854.8
0.20 5709.5
0.50 14,273.8
1.00 28,547.6
2.00 57,095.2
5.00 142,738.1
10.00 285,476.2
20.00 570,952.5
50.00 1,427,381.1
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ