Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HKD XEM
coinmill.com
5.0 16.845
10.0 33.691
20.0 67.382
50.0 168.454
100.0 336.908
200.0 673.816
500.0 1684.539
1000.0 3369.078
2000.0 6738.155
5000.0 16,845.388
10,000.0 33,690.777
20,000.0 67,381.554
50,000.0 168,453.885
100,000.0 336,907.769
200,000.0 673,815.538
500,000.0 1,684,538.845
1,000,000.0 3,369,077.691
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HKD
coinmill.com
20.000 5.9
50.000 14.8
100.000 29.7
200.000 59.4
500.000 148.4
1000.000 296.8
2000.000 593.6
5000.000 1484.1
10,000.000 2968.2
20,000.000 5936.3
50,000.000 14,840.9
100,000.000 29,681.7
200,000.000 59,363.4
500,000.000 148,408.6
1,000,000.000 296,817.1
2,000,000.000 593,634.3
5,000,000.000 1,484,085.7
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ