Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


HKD XMT
coinmill.com
5.0 10,770
10.0 21,540
20.0 43,090
50.0 107,720
100.0 215,450
200.0 430,900
500.0 1,077,250
1000.0 2,154,500
2000.0 4,308,990
5000.0 10,772,480
10,000.0 21,544,970
20,000.0 43,089,940
50,000.0 107,724,840
100,000.0 215,449,690
200,000.0 430,899,370
500,000.0 1,077,248,430
1,000,000.0 2,154,496,860
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT HKD
coinmill.com
10,000 4.6
20,000 9.3
50,000 23.2
100,000 46.4
200,000 92.8
500,000 232.1
1,000,000 464.1
2,000,000 928.3
5,000,000 2320.7
10,000,000 4641.5
20,000,000 9282.9
50,000,000 23,207.3
100,000,000 46,414.5
200,000,000 92,829.1
500,000,000 232,072.7
1,000,000,000 464,145.5
2,000,000,000 928,291.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ