Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HKD XOF
coinmill.com
5.0 397
10.0 793
20.0 1586
50.0 3966
100.0 7931
200.0 15,863
500.0 39,657
1000.0 79,314
2000.0 158,628
5000.0 396,569
10,000.0 793,139
20,000.0 1,586,278
50,000.0 3,965,694
100,000.0 7,931,388
200,000.0 15,862,775
500,000.0 39,656,938
1,000,000.0 79,313,877
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HKD
coinmill.com
500 6.3
1000 12.6
2000 25.2
5000 63.0
10,000 126.1
20,000 252.2
50,000 630.4
100,000 1260.8
200,000 2521.6
500,000 6304.1
1,000,000 12,608.1
2,000,000 25,216.3
5,000,000 63,040.7
10,000,000 126,081.3
20,000,000 252,162.7
50,000,000 630,406.7
100,000,000 1,260,813.4
XOF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ