Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HKD XOF
coinmill.com
5.0 369
10.0 738
20.0 1477
50.0 3692
100.0 7383
200.0 14,767
500.0 36,917
1000.0 73,835
2000.0 147,670
5000.0 369,175
10,000.0 738,350
20,000.0 1,476,699
50,000.0 3,691,749
100,000.0 7,383,497
200,000.0 14,766,995
500,000.0 36,917,487
1,000,000.0 73,834,974
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HKD
coinmill.com
500 6.8
1000 13.5
2000 27.1
5000 67.7
10,000 135.4
20,000 270.9
50,000 677.2
100,000 1354.4
200,000 2708.7
500,000 6771.9
1,000,000 13,543.7
2,000,000 27,087.4
5,000,000 67,718.6
10,000,000 135,437.2
20,000,000 270,874.3
50,000,000 677,185.9
100,000,000 1,354,371.7
XOF tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ