Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HKD XOF
coinmill.com
5.0 366
10.0 733
20.0 1465
50.0 3664
100.0 7327
200.0 14,655
500.0 36,637
1000.0 73,274
2000.0 146,549
5000.0 366,372
10,000.0 732,743
20,000.0 1,465,486
50,000.0 3,663,716
100,000.0 7,327,432
200,000.0 14,654,863
500,000.0 36,637,158
1,000,000.0 73,274,316
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HKD
coinmill.com
500 6.8
1000 13.6
2000 27.3
5000 68.2
10,000 136.5
20,000 272.9
50,000 682.4
100,000 1364.7
200,000 2729.5
500,000 6823.7
1,000,000 13,647.3
2,000,000 27,294.7
5,000,000 68,236.7
10,000,000 136,473.5
20,000,000 272,946.9
50,000,000 682,367.3
100,000,000 1,364,734.7
XOF tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ