Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HKD XOF
coinmill.com
5.0 376
10.0 751
20.0 1503
50.0 3757
100.0 7514
200.0 15,028
500.0 37,571
1000.0 75,141
2000.0 150,283
5000.0 375,707
10,000.0 751,415
20,000.0 1,502,829
50,000.0 3,757,073
100,000.0 7,514,146
200,000.0 15,028,291
500,000.0 37,570,728
1,000,000.0 75,141,455
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HKD
coinmill.com
500 6.7
1000 13.3
2000 26.6
5000 66.5
10,000 133.1
20,000 266.2
50,000 665.4
100,000 1330.8
200,000 2661.6
500,000 6654.1
1,000,000 13,308.2
2,000,000 26,616.5
5,000,000 66,541.2
10,000,000 133,082.3
20,000,000 266,164.7
50,000,000 665,411.7
100,000,000 1,330,823.3
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ