Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


HKD ZRN
coinmill.com
5.0 1,469,920
10.0 2,939,830
20.0 5,879,670
50.0 14,699,170
100.0 29,398,350
200.0 58,796,690
500.0 146,991,730
1000.0 293,983,470
2000.0 587,966,930
5000.0 1,469,917,330
10,000.0 2,939,834,660
20,000.0 5,879,669,320
50,000.0 14,699,173,300
100,000.0 29,398,346,600
200,000.0 58,796,693,200
500,000.0 146,991,733,010
1,000,000.0 293,983,466,010
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN HKD
coinmill.com
2,000,000 6.8
5,000,000 17.0
10,000,000 34.0
20,000,000 68.0
50,000,000 170.1
100,000,000 340.2
200,000,000 680.3
500,000,000 1700.8
1,000,000,000 3401.6
2,000,000,000 6803.1
5,000,000,000 17,007.8
10,000,000,000 34,015.5
20,000,000,000 68,031.0
50,000,000,000 170,077.6
100,000,000,000 340,155.2
200,000,000,000 680,310.4
500,000,000,000 1,700,775.9
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ