Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


HNL KMF
coinmill.com
20.00 374.95
50.00 937.40
100.00 1874.80
200.00 3749.65
500.00 9374.10
1000.00 18,748.15
2000.00 37,496.35
5000.00 93,740.85
10,000.00 187,481.65
20,000.00 374,963.35
50,000.00 937,408.30
100,000.00 1,874,816.65
200,000.00 3,749,633.25
500,000.00 9,374,083.15
1,000,000.00 18,748,166.25
2,000,000.00 37,496,332.50
5,000,000.00 93,740,831.30
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KMF HNL
coinmill.com
500.00 26.67
1000.00 53.34
2000.00 106.68
5000.00 266.69
10,000.00 533.39
20,000.00 1066.77
50,000.00 2666.93
100,000.00 5333.85
200,000.00 10,667.71
500,000.00 26,669.27
1,000,000.00 53,338.55
2,000,000.00 106,677.10
5,000,000.00 266,692.75
10,000,000.00 533,385.50
20,000,000.00 1,066,771.00
50,000,000.00 2,666,927.49
100,000,000.00 5,333,854.98
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ