Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HNL KRW
coinmill.com
20.00 1163
50.00 2906
100.00 5813
200.00 11,626
500.00 29,064
1000.00 58,128
2000.00 116,256
5000.00 290,639
10,000.00 581,279
20,000.00 1,162,558
50,000.00 2,906,395
100,000.00 5,812,790
200,000.00 11,625,580
500,000.00 29,063,950
1,000,000.00 58,127,900
2,000,000.00 116,255,799
5,000,000.00 290,639,498
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW HNL
coinmill.com
1000 17.20
2000 34.41
5000 86.02
10,000 172.03
20,000 344.07
50,000 860.17
100,000 1720.34
200,000 3440.69
500,000 8601.72
1,000,000 17,203.44
2,000,000 34,406.89
5,000,000 86,017.21
10,000,000 172,034.43
20,000,000 344,068.86
50,000,000 860,172.14
100,000,000 1,720,344.29
200,000,000 3,440,688.58
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ