Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


HNL MMK
coinmill.com
20.00 1700
50.00 4250
100.00 8550
200.00 17,050
500.00 42,650
1000.00 85,300
2000.00 170,600
5000.00 426,450
10,000.00 852,900
20,000.00 1,705,800
50,000.00 4,264,500
100,000.00 8,529,000
200,000.00 17,058,000
500,000.00 42,645,000
1,000,000.00 85,290,050
2,000,000.00 170,580,050
5,000,000.00 426,450,150
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK HNL
coinmill.com
2000 23.45
5000 58.62
10,000 117.25
20,000 234.49
50,000 586.24
100,000 1172.47
200,000 2344.94
500,000 5862.35
1,000,000 11,724.70
2,000,000 23,449.40
5,000,000 58,623.50
10,000,000 117,247.00
20,000,000 234,494.00
50,000,000 586,235.00
100,000,000 1,172,470.01
200,000,000 2,344,940.01
500,000,000 5,862,350.03
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ