Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


HNL MXV
coinmill.com
20.00 2
50.00 4
100.00 9
200.00 18
500.00 44
1000.00 88
2000.00 175
5000.00 438
10,000.00 875
20,000.00 1751
50,000.00 4377
100,000.00 8754
200,000.00 17,509
500,000.00 43,772
1,000,000.00 87,543
2,000,000.00 175,087
5,000,000.00 437,717
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV HNL
coinmill.com
2 22.85
5 57.11
10 114.23
20 228.46
50 571.14
100 1142.29
200 2284.58
500 5711.45
1000 11,422.90
2000 22,845.79
5000 57,114.49
10,000 114,228.97
20,000 228,457.94
50,000 571,144.86
100,000 1,142,289.71
200,000 2,284,579.42
500,000 5,711,448.55
MXV tỷ lệ
12 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ