Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


HNL MXV
coinmill.com
20.00 2
50.00 5
100.00 10
200.00 20
500.00 50
1000.00 99
2000.00 199
5000.00 497
10,000.00 995
20,000.00 1990
50,000.00 4974
100,000.00 9948
200,000.00 19,896
500,000.00 49,739
1,000,000.00 99,478
2,000,000.00 198,955
5,000,000.00 497,388
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV HNL
coinmill.com
2 20.11
5 50.26
10 100.53
20 201.05
50 502.63
100 1005.25
200 2010.50
500 5026.26
1000 10,052.51
2000 20,105.02
5000 50,262.55
10,000 100,525.10
20,000 201,050.21
50,000 502,625.52
100,000 1,005,251.04
200,000 2,010,502.09
500,000 5,026,255.22
MXV tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ