Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HNL OMR
coinmill.com
20.00 0.325
50.00 0.815
100.00 1.625
200.00 3.250
500.00 8.130
1000.00 16.260
2000.00 32.520
5000.00 81.305
10,000.00 162.605
20,000.00 325.215
50,000.00 813.035
100,000.00 1626.065
200,000.00 3252.135
500,000.00 8130.330
1,000,000.00 16,260.665
2,000,000.00 32,521.325
5,000,000.00 81,303.315
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HNL
coinmill.com
0.200 12.30
0.500 30.75
1.000 61.50
2.000 123.00
5.000 307.49
10.000 614.98
20.000 1229.96
50.000 3074.91
100.000 6149.81
200.000 12,299.62
500.000 30,749.05
1000.000 61,498.11
2000.000 122,996.22
5000.000 307,490.55
10,000.000 614,981.09
20,000.000 1,229,962.18
50,000.000 3,074,905.45
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ