Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HNL OMR
coinmill.com
20.00 0.315
50.00 0.780
100.00 1.565
200.00 3.125
500.00 7.815
1000.00 15.625
2000.00 31.255
5000.00 78.135
10,000.00 156.265
20,000.00 312.530
50,000.00 781.330
100,000.00 1562.660
200,000.00 3125.315
500,000.00 7813.290
1,000,000.00 15,626.575
2,000,000.00 31,253.150
5,000,000.00 78,132.880
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HNL
coinmill.com
0.200 12.80
0.500 32.00
1.000 63.99
2.000 127.99
5.000 319.97
10.000 639.94
20.000 1279.87
50.000 3199.68
100.000 6399.35
200.000 12,798.71
500.000 31,996.77
1000.000 63,993.54
2000.000 127,987.09
5000.000 319,967.72
10,000.000 639,935.45
20,000.000 1,279,870.89
50,000.000 3,199,677.23
OMR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ