Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


HNL PGK
coinmill.com
20.00 2.81
50.00 7.04
100.00 14.07
200.00 28.14
500.00 70.36
1000.00 140.72
2000.00 281.43
5000.00 703.58
10,000.00 1407.17
20,000.00 2814.33
50,000.00 7035.83
100,000.00 14,071.66
200,000.00 28,143.32
500,000.00 70,358.31
1,000,000.00 140,716.61
2,000,000.00 281,433.22
5,000,000.00 703,583.06
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK HNL
coinmill.com
2.00 14.21
5.00 35.53
10.00 71.06
20.00 142.13
50.00 355.32
100.00 710.65
200.00 1421.30
500.00 3553.24
1000.00 7106.48
2000.00 14,212.96
5000.00 35,532.41
10,000.00 71,064.81
20,000.00 142,129.63
50,000.00 355,324.07
100,000.00 710,648.15
200,000.00 1,421,296.30
500,000.00 3,553,240.74
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ