Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Honduras Lempira (HNL) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HNL RUR
coinmill.com
20.00 74,430
50.00 186,090
100.00 372,170
200.00 744,340
500.00 1,860,850
1000.00 3,721,710
2000.00 7,443,410
5000.00 18,608,530
10,000.00 37,217,070
20,000.00 74,434,140
50,000.00 186,085,340
100,000.00 372,170,680
200,000.00 744,341,360
500,000.00 1,860,853,400
1,000,000.00 3,721,706,800
2,000,000.00 7,443,413,600
5,000,000.00 18,608,534,010
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HNL
coinmill.com
50,000 13.43
100,000 26.87
200,000 53.74
500,000 134.35
1,000,000 268.69
2,000,000 537.39
5,000,000 1343.47
10,000,000 2686.94
20,000,000 5373.88
50,000,000 13,434.70
100,000,000 26,869.39
200,000,000 53,738.78
500,000,000 134,346.96
1,000,000,000 268,693.92
2,000,000,000 537,387.85
5,000,000,000 1,343,469.61
10,000,000,000 2,686,939.23
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ