Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


HNL TRY
coinmill.com
20.00 17.52
50.00 43.81
100.00 87.62
200.00 175.24
500.00 438.11
1000.00 876.22
2000.00 1752.44
5000.00 4381.09
10,000.00 8762.18
20,000.00 17,524.35
50,000.00 43,810.88
100,000.00 87,621.77
200,000.00 175,243.54
500,000.00 438,108.84
1,000,000.00 876,217.68
2,000,000.00 1,752,435.37
5,000,000.00 4,381,088.42
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY HNL
coinmill.com
20.00 22.83
50.00 57.06
100.00 114.13
200.00 228.25
500.00 570.63
1000.00 1141.27
2000.00 2282.54
5000.00 5706.34
10,000.00 11,412.69
20,000.00 22,825.38
50,000.00 57,063.45
100,000.00 114,126.89
200,000.00 228,253.78
500,000.00 570,634.45
1,000,000.00 1,141,268.91
2,000,000.00 2,282,537.82
5,000,000.00 5,706,344.55
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ