Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


HNL TWD
coinmill.com
20.00 25
50.00 63
100.00 125
200.00 250
500.00 626
1000.00 1251
2000.00 2502
5000.00 6255
10,000.00 12,511
20,000.00 25,021
50,000.00 62,553
100,000.00 125,105
200,000.00 250,210
500,000.00 625,525
1,000,000.00 1,251,050
2,000,000.00 2,502,101
5,000,000.00 6,255,251
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD HNL
coinmill.com
20 15.99
50 39.97
100 79.93
200 159.87
500 399.66
1000 799.33
2000 1598.66
5000 3996.64
10,000 7993.28
20,000 15,986.57
50,000 39,966.42
100,000 79,932.84
200,000 159,865.68
500,000 399,664.19
1,000,000 799,328.38
2,000,000 1,598,656.76
5,000,000 3,996,641.89
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ