Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HNL XAF
coinmill.com
20.00 472
50.00 1180
100.00 2359
200.00 4719
500.00 11,797
1000.00 23,594
2000.00 47,188
5000.00 117,969
10,000.00 235,938
20,000.00 471,877
50,000.00 1,179,692
100,000.00 2,359,385
200,000.00 4,718,769
500,000.00 11,796,923
1,000,000.00 23,593,846
2,000,000.00 47,187,692
5,000,000.00 117,969,231
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HNL
coinmill.com
500 21.19
1000 42.38
2000 84.77
5000 211.92
10,000 423.84
20,000 847.68
50,000 2119.20
100,000 4238.39
200,000 8476.79
500,000 21,191.97
1,000,000 42,383.93
2,000,000 84,767.87
5,000,000 211,919.67
10,000,000 423,839.33
20,000,000 847,678.66
50,000,000 2,119,196.66
100,000,000 4,238,393.32
XAF tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ