Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


HNL XAU
coinmill.com
20.00 0.000
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.004
500.00 0.010
1000.00 0.020
2000.00 0.041
5000.00 0.102
10,000.00 0.204
20,000.00 0.407
50,000.00 1.018
100,000.00 2.035
200,000.00 4.071
500,000.00 10.177
1,000,000.00 20.354
2,000,000.00 40.709
5,000,000.00 101.772
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU HNL
coinmill.com
0.001 24.56
0.001 49.13
0.002 98.26
0.005 245.65
0.010 491.29
0.020 982.59
0.050 2456.47
0.100 4912.95
0.200 9825.90
0.500 24,564.75
1.000 49,129.50
2.000 98,259.00
5.000 245,647.50
10.000 491,294.99
20.000 982,589.98
50.000 2,456,474.96
100.000 4,912,949.92
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ