Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HNL XOF
coinmill.com
20.00 504
50.00 1261
100.00 2521
200.00 5043
500.00 12,607
1000.00 25,214
2000.00 50,427
5000.00 126,069
10,000.00 252,137
20,000.00 504,275
50,000.00 1,260,687
100,000.00 2,521,373
200,000.00 5,042,746
500,000.00 12,606,866
1,000,000.00 25,213,731
2,000,000.00 50,427,463
5,000,000.00 126,068,657
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HNL
coinmill.com
500 19.83
1000 39.66
2000 79.32
5000 198.30
10,000 396.61
20,000 793.22
50,000 1983.05
100,000 3966.09
200,000 7932.19
500,000 19,830.46
1,000,000 39,660.93
2,000,000 79,321.86
5,000,000 198,304.64
10,000,000 396,609.29
20,000,000 793,218.57
50,000,000 1,983,046.43
100,000,000 3,966,092.85
XOF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ