Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HNL XOF
coinmill.com
20.00 479
50.00 1197
100.00 2395
200.00 4790
500.00 11,974
1000.00 23,948
2000.00 47,895
5000.00 119,738
10,000.00 239,475
20,000.00 478,951
50,000.00 1,197,377
100,000.00 2,394,753
200,000.00 4,789,507
500,000.00 11,973,766
1,000,000.00 23,947,533
2,000,000.00 47,895,066
5,000,000.00 119,737,664
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HNL
coinmill.com
500 20.88
1000 41.76
2000 83.52
5000 208.79
10,000 417.58
20,000 835.16
50,000 2087.90
100,000 4175.80
200,000 8351.59
500,000 20,878.98
1,000,000 41,757.96
2,000,000 83,515.91
5,000,000 208,789.78
10,000,000 417,579.55
20,000,000 835,159.10
50,000,000 2,087,897.76
100,000,000 4,175,795.51
XOF tỷ lệ
9 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ