Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


HNL ZTC
coinmill.com
20.00 378,030
50.00 945,080
100.00 1,890,160
200.00 3,780,320
500.00 9,450,810
1000.00 18,901,610
2000.00 37,803,230
5000.00 94,508,070
10,000.00 189,016,150
20,000.00 378,032,300
50,000.00 945,080,750
100,000.00 1,890,161,500
200,000.00 3,780,322,990
500,000.00 9,450,807,490
1,000,000.00 18,901,614,970
2,000,000.00 37,803,229,940
5,000,000.00 94,508,074,860
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC HNL
coinmill.com
500,000 26.45
1,000,000 52.91
2,000,000 105.81
5,000,000 264.53
10,000,000 529.06
20,000,000 1058.11
50,000,000 2645.28
100,000,000 5290.55
200,000,000 10,581.11
500,000,000 26,452.77
1,000,000,000 52,905.53
2,000,000,000 105,811.06
5,000,000,000 264,527.66
10,000,000,000 529,055.32
20,000,000,000 1,058,110.64
50,000,000,000 2,645,276.61
100,000,000,000 5,290,553.22
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ