Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


HRK ISK
coinmill.com
5.00 100
10.00 200
20.00 400
50.00 1001
100.00 2002
200.00 4005
500.00 10,012
1000.00 20,024
2000.00 40,047
5000.00 100,118
10,000.00 200,236
20,000.00 400,472
50,000.00 1,001,179
100,000.00 2,002,359
200,000.00 4,004,717
500,000.00 10,011,793
1,000,000.00 20,023,586
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK HRK
coinmill.com
100 4.99
200 9.99
500 24.97
1000 49.94
2000 99.88
5000 249.71
10,000 499.41
20,000 998.82
50,000 2497.06
100,000 4994.11
200,000 9988.22
500,000 24,970.55
1,000,000 49,941.10
2,000,000 99,882.21
5,000,000 249,705.52
10,000,000 499,411.05
20,000,000 998,822.10
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ