Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HRK ITL
coinmill.com
5.00 1210
10.00 2420
20.00 4840
50.00 12,099
100.00 24,199
200.00 48,397
500.00 120,993
1000.00 241,987
2000.00 483,973
5000.00 1,209,934
10,000.00 2,419,867
20,000.00 4,839,735
50,000.00 12,099,337
100,000.00 24,198,675
200,000.00 48,397,350
500,000.00 120,993,374
1,000,000.00 241,986,748
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HRK
coinmill.com
1000 4.13
2000 8.26
5000 20.66
10,000 41.32
20,000 82.65
50,000 206.62
100,000 413.25
200,000 826.49
500,000 2066.23
1,000,000 4132.46
2,000,000 8264.92
5,000,000 20,662.29
10,000,000 41,324.58
20,000,000 82,649.15
50,000,000 206,622.88
100,000,000 413,245.77
200,000,000 826,491.54
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ