Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HRK JPY
coinmill.com
5.00 113
10.00 226
20.00 452
50.00 1131
100.00 2262
200.00 4523
500.00 11,309
1000.00 22,617
2000.00 45,234
5000.00 113,086
10,000.00 226,171
20,000.00 452,343
50,000.00 1,130,857
100,000.00 2,261,713
200,000.00 4,523,427
500,000.00 11,308,567
1,000,000.00 22,617,135
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HRK
coinmill.com
100 4.42
200 8.84
500 22.11
1000 44.21
2000 88.43
5000 221.07
10,000 442.14
20,000 884.29
50,000 2210.71
100,000 4421.43
200,000 8842.85
500,000 22,107.13
1,000,000 44,214.27
2,000,000 88,428.53
5,000,000 221,071.33
10,000,000 442,142.66
20,000,000 884,285.31
JPY tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ