Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HRK JPY
coinmill.com
5.00 108
10.00 216
20.00 432
50.00 1081
100.00 2162
200.00 4324
500.00 10,809
1000.00 21,618
2000.00 43,235
5000.00 108,088
10,000.00 216,176
20,000.00 432,352
50,000.00 1,080,881
100,000.00 2,161,761
200,000.00 4,323,523
500,000.00 10,808,806
1,000,000.00 21,617,613
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HRK
coinmill.com
100 4.63
200 9.25
500 23.13
1000 46.26
2000 92.52
5000 231.29
10,000 462.59
20,000 925.17
50,000 2312.93
100,000 4625.86
200,000 9251.72
500,000 23,129.29
1,000,000 46,258.58
2,000,000 92,517.15
5,000,000 231,292.89
10,000,000 462,585.77
20,000,000 925,171.54
JPY tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ