Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HRK JPY
coinmill.com
5.00 110
10.00 221
20.00 442
50.00 1105
100.00 2209
200.00 4418
500.00 11,045
1000.00 22,090
2000.00 44,181
5000.00 110,451
10,000.00 220,903
20,000.00 441,806
50,000.00 1,104,514
100,000.00 2,209,029
200,000.00 4,418,057
500,000.00 11,045,143
1,000,000.00 22,090,286
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HRK
coinmill.com
100 4.53
200 9.05
500 22.63
1000 45.27
2000 90.54
5000 226.34
10,000 452.69
20,000 905.38
50,000 2263.44
100,000 4526.88
200,000 9053.75
500,000 22,634.38
1,000,000 45,268.77
2,000,000 90,537.53
5,000,000 226,343.83
10,000,000 452,687.67
20,000,000 905,375.34
JPY tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ