Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HRK JPY
coinmill.com
5.00 106
10.00 213
20.00 425
50.00 1064
100.00 2127
200.00 4255
500.00 10,637
1000.00 21,273
2000.00 42,547
5000.00 106,367
10,000.00 212,735
20,000.00 425,469
50,000.00 1,063,673
100,000.00 2,127,346
200,000.00 4,254,693
500,000.00 10,636,732
1,000,000.00 21,273,465
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HRK
coinmill.com
100 4.70
200 9.40
500 23.50
1000 47.01
2000 94.01
5000 235.03
10,000 470.07
20,000 940.14
50,000 2350.35
100,000 4700.69
200,000 9401.38
500,000 23,503.46
1,000,000 47,006.92
2,000,000 94,013.84
5,000,000 235,034.59
10,000,000 470,069.18
20,000,000 940,138.36
JPY tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ