Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


HRK KHR
coinmill.com
5.00 2900
10.00 5900
20.00 11,700
50.00 29,300
100.00 58,500
200.00 117,000
500.00 292,600
1000.00 585,200
2000.00 1,170,400
5000.00 2,925,900
10,000.00 5,851,800
20,000.00 11,703,500
50,000.00 29,258,800
100,000.00 58,517,500
200,000.00 117,035,000
500,000.00 292,587,500
1,000,000.00 585,175,100
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR HRK
coinmill.com
5000 8.54
10,000 17.09
20,000 34.18
50,000 85.44
100,000 170.89
200,000 341.78
500,000 854.45
1,000,000 1708.89
2,000,000 3417.78
5,000,000 8544.45
10,000,000 17,088.90
20,000,000 34,177.81
50,000,000 85,444.52
100,000,000 170,889.03
200,000,000 341,778.07
500,000,000 854,445.17
1,000,000,000 1,708,890.34
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ