Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HRK KRW
coinmill.com
5.00 1073
10.00 2146
20.00 4293
50.00 10,732
100.00 21,463
200.00 42,927
500.00 107,317
1000.00 214,634
2000.00 429,267
5000.00 1,073,168
10,000.00 2,146,337
20,000.00 4,292,674
50,000.00 10,731,685
100,000.00 21,463,370
200,000.00 42,926,739
500,000.00 107,316,848
1,000,000.00 214,633,696
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW HRK
coinmill.com
1000 4.66
2000 9.32
5000 23.30
10,000 46.59
20,000 93.18
50,000 232.96
100,000 465.91
200,000 931.82
500,000 2329.55
1,000,000 4659.10
2,000,000 9318.20
5,000,000 23,295.50
10,000,000 46,591.01
20,000,000 93,182.01
50,000,000 232,955.03
100,000,000 465,910.07
200,000,000 931,820.14
KRW tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ