Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HRK KRW
coinmill.com
5.00 1038
10.00 2076
20.00 4152
50.00 10,381
100.00 20,761
200.00 41,523
500.00 103,807
1000.00 207,614
2000.00 415,228
5000.00 1,038,070
10,000.00 2,076,140
20,000.00 4,152,280
50,000.00 10,380,700
100,000.00 20,761,400
200,000.00 41,522,800
500,000.00 103,807,001
1,000,000.00 207,614,001
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW HRK
coinmill.com
1000 4.82
2000 9.63
5000 24.08
10,000 48.17
20,000 96.33
50,000 240.83
100,000 481.66
200,000 963.33
500,000 2408.32
1,000,000 4816.63
2,000,000 9633.26
5,000,000 24,083.15
10,000,000 48,166.31
20,000,000 96,332.62
50,000,000 240,831.54
100,000,000 481,663.08
200,000,000 963,326.17
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ