Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


HRK KWD
coinmill.com
5.00 0.222
10.00 0.443
20.00 0.886
50.00 2.216
100.00 4.432
200.00 8.865
500.00 22.162
1000.00 44.325
2000.00 88.649
5000.00 221.623
10,000.00 443.246
20,000.00 886.493
50,000.00 2216.232
100,000.00 4432.465
200,000.00 8864.929
500,000.00 22,162.323
1,000,000.00 44,324.647
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD HRK
coinmill.com
0.200 4.51
0.500 11.28
1.000 22.56
2.000 45.12
5.000 112.80
10.000 225.61
20.000 451.22
50.000 1128.04
100.000 2256.08
200.000 4512.16
500.000 11,280.41
1000.000 22,560.81
2000.000 45,121.62
5000.000 112,804.06
10,000.000 225,608.11
20,000.000 451,216.23
50,000.000 1,128,040.57
KWD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ