Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


HRK KWD
coinmill.com
5.00 0.222
10.00 0.445
20.00 0.890
50.00 2.225
100.00 4.450
200.00 8.900
500.00 22.250
1000.00 44.499
2000.00 88.999
5000.00 222.497
10,000.00 444.994
20,000.00 889.989
50,000.00 2224.972
100,000.00 4449.945
200,000.00 8899.890
500,000.00 22,249.724
1,000,000.00 44,499.449
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD HRK
coinmill.com
0.200 4.49
0.500 11.24
1.000 22.47
2.000 44.94
5.000 112.36
10.000 224.72
20.000 449.44
50.000 1123.61
100.000 2247.22
200.000 4494.44
500.000 11,236.09
1000.000 22,472.19
2000.000 44,944.38
5000.000 112,360.94
10,000.000 224,721.88
20,000.000 449,443.77
50,000.000 1,123,609.42
KWD tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ