Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


HRK KWD
coinmill.com
5.00 0.215
10.00 0.430
20.00 0.860
50.00 2.149
100.00 4.298
200.00 8.596
500.00 21.489
1000.00 42.978
2000.00 85.956
5000.00 214.889
10,000.00 429.778
20,000.00 859.556
50,000.00 2148.889
100,000.00 4297.779
200,000.00 8595.558
500,000.00 21,488.895
1,000,000.00 42,977.790
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD HRK
coinmill.com
0.200 4.65
0.500 11.63
1.000 23.27
2.000 46.54
5.000 116.34
10.000 232.68
20.000 465.36
50.000 1163.39
100.000 2326.78
200.000 4653.57
500.000 11,633.92
1000.000 23,267.83
2000.000 46,535.66
5000.000 116,339.16
10,000.000 232,678.32
20,000.000 465,356.64
50,000.000 1,163,391.61
KWD tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ