Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Dollar quần đảo Cayman được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar quần đảo Cayman trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cayman Islands đô la hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa.


HRK KYD
coinmill.com
5.00 0.59
10.00 1.17
20.00 2.34
50.00 5.86
100.00 11.72
200.00 23.43
500.00 58.58
1000.00 117.16
2000.00 234.33
5000.00 585.82
10,000.00 1171.63
20,000.00 2343.26
50,000.00 5858.16
100,000.00 11,716.32
200,000.00 23,432.64
500,000.00 58,581.60
1,000,000.00 117,163.20
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KYD HRK
coinmill.com
0.50 4.27
1.00 8.54
2.00 17.07
5.00 42.68
10.00 85.35
20.00 170.70
50.00 426.76
100.00 853.51
200.00 1707.02
500.00 4267.55
1000.00 8535.10
2000.00 17,070.21
5000.00 42,675.52
10,000.00 85,351.03
20,000.00 170,702.07
50,000.00 426,755.16
100,000.00 853,510.33
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ