Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


HRK KZT
coinmill.com
5.00 318
10.00 637
20.00 1273
50.00 3184
100.00 6367
200.00 12,735
500.00 31,836
1000.00 63,673
2000.00 127,345
5000.00 318,363
10,000.00 636,726
20,000.00 1,273,452
50,000.00 3,183,631
100,000.00 6,367,262
200,000.00 12,734,524
500,000.00 31,836,310
1,000,000.00 63,672,619
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT HRK
coinmill.com
500 7.85
1000 15.71
2000 31.41
5000 78.53
10,000 157.05
20,000 314.11
50,000 785.27
100,000 1570.53
200,000 3141.07
500,000 7852.67
1,000,000 15,705.34
2,000,000 31,410.68
5,000,000 78,526.69
10,000,000 157,053.38
20,000,000 314,106.76
50,000,000 785,266.90
100,000,000 1,570,533.79
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ