![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.
Euro (EUR) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính
Chuyển đổi Croatia Kuna và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.
Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|