Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


HRK NGN
coinmill.com
5.00 331
10.00 662
20.00 1323
50.00 3308
100.00 6615
200.00 13,231
500.00 33,077
1000.00 66,153
2000.00 132,307
5000.00 330,767
10,000.00 661,534
20,000.00 1,323,067
50,000.00 3,307,669
100,000.00 6,615,337
200,000.00 13,230,674
500,000.00 33,076,685
1,000,000.00 66,153,370
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN HRK
coinmill.com
500 7.56
1000 15.12
2000 30.23
5000 75.58
10,000 151.16
20,000 302.33
50,000 755.82
100,000 1511.64
200,000 3023.28
500,000 7558.19
1,000,000 15,116.39
2,000,000 30,232.78
5,000,000 75,581.94
10,000,000 151,163.88
20,000,000 302,327.76
50,000,000 755,819.39
100,000,000 1,511,638.78
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ