Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


HRK NPR
coinmill.com
5.00 93.90
10.00 187.80
20.00 375.60
50.00 939.05
100.00 1878.05
200.00 3756.10
500.00 9390.25
1000.00 18,780.50
2000.00 37,561.00
5000.00 93,902.50
10,000.00 187,805.05
20,000.00 375,610.10
50,000.00 939,025.25
100,000.00 1,878,050.50
200,000.00 3,756,101.00
500,000.00 9,390,252.45
1,000,000.00 18,780,504.95
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR HRK
coinmill.com
100.00 5.32
200.00 10.65
500.00 26.62
1000.00 53.25
2000.00 106.49
5000.00 266.23
10,000.00 532.47
20,000.00 1064.93
50,000.00 2662.34
100,000.00 5324.67
200,000.00 10,649.34
500,000.00 26,623.35
1,000,000.00 53,246.70
2,000,000.00 106,493.41
5,000,000.00 266,233.52
10,000,000.00 532,467.05
20,000,000.00 1,064,934.09
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ