Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


HRK NZD
coinmill.com
5.00 1.20
10.00 2.40
20.00 4.80
50.00 11.90
100.00 23.80
200.00 47.50
500.00 118.80
1000.00 237.60
2000.00 475.10
5000.00 1187.80
10,000.00 2375.70
20,000.00 4751.30
50,000.00 11,878.30
100,000.00 23,756.50
200,000.00 47,513.10
500,000.00 118,782.70
1,000,000.00 237,565.40
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD HRK
coinmill.com
1.00 4.21
2.00 8.42
5.00 21.05
10.00 42.09
20.00 84.19
50.00 210.47
100.00 420.94
200.00 841.87
500.00 2104.68
1000.00 4209.37
2000.00 8418.73
5000.00 21,046.84
10,000.00 42,093.67
20,000.00 84,187.34
50,000.00 210,468.36
100,000.00 420,936.71
200,000.00 841,873.42
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ