Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK OMR
coinmill.com
5.00 0.280
10.00 0.560
20.00 1.115
50.00 2.795
100.00 5.585
200.00 11.170
500.00 27.930
1000.00 55.860
2000.00 111.720
5000.00 279.295
10,000.00 558.590
20,000.00 1117.180
50,000.00 2792.950
100,000.00 5585.900
200,000.00 11,171.800
500,000.00 27,929.505
1,000,000.00 55,859.010
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HRK
coinmill.com
0.200 3.58
0.500 8.95
1.000 17.90
2.000 35.80
5.000 89.51
10.000 179.02
20.000 358.04
50.000 895.11
100.000 1790.22
200.000 3580.44
500.000 8951.11
1000.000 17,902.22
2000.000 35,804.43
5000.000 89,511.08
10,000.000 179,022.16
20,000.000 358,044.31
50,000.000 895,110.78
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ