Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK OMR
coinmill.com
5.00 0.270
10.00 0.540
20.00 1.085
50.00 2.710
100.00 5.420
200.00 10.840
500.00 27.105
1000.00 54.210
2000.00 108.415
5000.00 271.040
10,000.00 542.075
20,000.00 1084.150
50,000.00 2710.380
100,000.00 5420.760
200,000.00 10,841.515
500,000.00 27,103.795
1,000,000.00 54,207.585
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HRK
coinmill.com
0.200 3.69
0.500 9.22
1.000 18.45
2.000 36.90
5.000 92.24
10.000 184.48
20.000 368.95
50.000 922.38
100.000 1844.76
200.000 3689.52
500.000 9223.80
1000.000 18,447.60
2000.000 36,895.20
5000.000 92,238.01
10,000.000 184,476.02
20,000.000 368,952.04
50,000.000 922,380.11
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ