Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK QAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 5
20.00 10
50.00 26
100.00 51
200.00 103
500.00 257
1000.00 515
2000.00 1029
5000.00 2573
10,000.00 5145
20,000.00 10,290
50,000.00 25,725
100,000.00 51,450
200,000.00 102,900
500,000.00 257,251
1,000,000.00 514,501
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR HRK
coinmill.com
2 3.89
5 9.72
10 19.44
20 38.87
50 97.18
100 194.36
200 388.73
500 971.81
1000 1943.63
2000 3887.26
5000 9718.15
10,000 19,436.29
20,000 38,872.58
50,000 97,181.45
100,000 194,362.91
200,000 388,725.81
500,000 971,814.53
QAR tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ