Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Croatia Kuna (HRK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK RUR
coinmill.com
5.00 68,590
10.00 137,180
20.00 274,350
50.00 685,880
100.00 1,371,750
200.00 2,743,510
500.00 6,858,770
1000.00 13,717,530
2000.00 27,435,060
5000.00 68,587,660
10,000.00 137,175,320
20,000.00 274,350,640
50,000.00 685,876,600
100,000.00 1,371,753,190
200,000.00 2,743,506,390
500,000.00 6,858,765,970
1,000,000.00 13,717,531,950
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HRK
coinmill.com
50,000 3.64
100,000 7.29
200,000 14.58
500,000 36.45
1,000,000 72.90
2,000,000 145.80
5,000,000 364.50
10,000,000 728.99
20,000,000 1457.99
50,000,000 3644.97
100,000,000 7289.94
200,000,000 14,579.88
500,000,000 36,449.71
1,000,000,000 72,899.41
2,000,000,000 145,798.82
5,000,000,000 364,497.06
10,000,000,000 728,994.11
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ