Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK SAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 5
20.00 11
50.00 27
100.00 55
200.00 110
500.00 275
1000.00 550
2000.00 1099
5000.00 2748
10,000.00 5496
20,000.00 10,992
50,000.00 27,480
100,000.00 54,959
200,000.00 109,919
500,000.00 274,796
1,000,000.00 549,593
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HRK
coinmill.com
2 3.64
5 9.10
10 18.20
20 36.39
50 90.98
100 181.95
200 363.91
500 909.76
1000 1819.53
2000 3639.06
5000 9097.64
10,000 18,195.29
20,000 36,390.58
50,000 90,976.44
100,000 181,952.88
200,000 363,905.77
500,000 909,764.42
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ